Có 2 kết quả:
山高水長 shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ • 山高水长 shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ
shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high as the mountain and long as the river (idiom); fig. noble and far-reaching
Bình luận 0
shān gāo shuǐ cháng ㄕㄢ ㄍㄠ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high as the mountain and long as the river (idiom); fig. noble and far-reaching
Bình luận 0